🌟 운동 감각 (運動感覺)
🗣️ 운동 감각 (運動感覺) @ Ví dụ cụ thể
- 그래서 운동 감각이 남달랐군요. 안정적이고 균형감이 있었어요. [예술 (藝術)]
🌷 ㅇㄷㄱㄱ: Initial sound 운동 감각
-
ㅇㄷㄱㄱ (
운동 기구
)
: 운동하는 데 쓰는 도구나 장치.
None
🌏 DỤNG CỤ THỂ THAO: Thiết bị hay dụng cụ dùng để vận động thể thao. -
ㅇㄷㄱㄱ (
운동 감각
)
: 몸의 각 부분의 운동에 따라 생기는 감각.
None
🌏 CẢM GIÁC VẬN ĐỘNG: Cảm giác sinh ra theo sự vận động của các bộ phận cơ thể. -
ㅇㄷㄱㄱ (
운동 경기
)
: 규칙에 따라 개인이나 단체끼리 운동의 기술이나 실력을 겨루는 일.
None
🌏 SỰ THI ĐẤU THỂ THAO, CUỘC THI ĐẤU, TRẬN THI ĐẤU: Việc so tài thực lực hay kỹ thuật trong thể thao giữa các cá nhân hay tập thể theo qui tắc.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)