🌟 운동 감각 (運動感覺)

1. 몸의 각 부분의 운동에 따라 생기는 감각.

1. CẢM GIÁC VẬN ĐỘNG: Cảm giác sinh ra theo sự vận động của các bộ phận cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동 감각과 위치 감각.
    A sense of motion and position.
  • Google translate 운동 감각이 무뎌지다.
    Exercise dulls.
  • Google translate 운동 감각이 부족하다.
    Lack of athletic sense.
  • Google translate 운동 감각이 좋다.
    Good sense of motion.
  • Google translate 운동 감각을 자극하다.
    Stimulate the sense of motion.
  • Google translate 운동 감각을 향상하다.
    Improve one's athletic sense.
  • Google translate 추운 곳에서 오래 머무르면 운동 감각이 무뎌질 수 있다.
    Staying in a cold place for a long time can dull your sense of exercise.
  • Google translate 매주 친구들과 축구를 했더니 부쩍 운동 감각이 좋아졌다.
    Playing soccer with my friends every week has improved my athletic sense.
  • Google translate 저 선수는 순발력이 아주 뛰어나고 민첩하군요.
    He's very quick-witted and agile.
    Google translate 네, 저희 팀에서 운동 감각이 가장 좋은 선수입니다.
    Yes, he has the best athletic sense in our team.

운동 감각: motor sensation; sensation of movement,うんどうかんかく【運動感覚】,sensation de mouvement, kinesthésie,sensación de movimiento,الاحساس بالحركة,хөдөлгөөний мэдрэмж,cảm giác vận động,ความสามารถในการรับรู้เกี่ยวกับการเคลื่อนไหว,sensor penggerak, rasa penggerak, syaraf penggerak,ощущение движения; кинестезия,运动感觉,动觉,

🗣️ 운동 감각 (運動感覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)